諍い
いさかい
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cãi nhau; cãi nhau

Từ đồng nghĩa của 諍い
noun
Bảng chia động từ của 諍い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 諍いする/いさかいする |
Quá khứ (た) | 諍いした |
Phủ định (未然) | 諍いしない |
Lịch sự (丁寧) | 諍いします |
te (て) | 諍いして |
Khả năng (可能) | 諍いできる |
Thụ động (受身) | 諍いされる |
Sai khiến (使役) | 諍いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 諍いすられる |
Điều kiện (条件) | 諍いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 諍いしろ |
Ý chí (意向) | 諍いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 諍いするな |
いさかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いさかい
諍い
いさかい
cãi nhau
いさかい
sự câi nhau
Các từ liên quan tới いさかい
冥境 めいきょう めいさかい
âm phủ, âm ty, thế giới bên kia
陶酔境 とうすいきょう とうすいさかい
trở thành say (bởi rượu hoặc âm nhạc) hoặc vui mừng
幽邃境 ゆうすいきょう ゆうすいさかい
tách biệt chỗ
茶会 ちゃかい さかい
tiệc trà.
sự làm tăng lên đến tột độ
かさ高い かさだかい
to lớn, cồng kềnh
sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại
quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ, sự nghiêm cấm, phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm