となったら
☆ Cụm từ
Nếu trở thành (tình huống nào đó)
日本
に
留学
するとなったら、しっかり
日本語
を
勉強
しないといけない。
Nếu mà du học Nhật Bản, thì phải học tiếng Nhật thật nghiêm túc.

となったら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới となったら
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
ったらありゃしない ったらない といったらない
hết sức là; cực kỳ; không còn gì hơn được nữa
と思ったら とおもったら
không sớm hơn, ngay sau đó
突端 とったん とっぱな
mũi (đất)
何だったら なんだったら
nếu mà được
と言ったら嘘になる といったらうそになる
nếu nói...thì là dối trá
一方ならず ひとかたならず いっぽうならず
cực kỳ, khác thường
例えるなら たとえるなら
ví dụ như, chẳng hạn như