むらざと
Làng, xã

むらざと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むらざと
むらざと
làng, xã
村里
むらざと
làng, xã
Các từ liên quan tới むらざと
helplessly, easily, without resistance, without regret
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng
coppice, gây bãi cây nhỏ
ざら ざら
phổ biến
地侍 じざむらい
provincial samurai in the middle ages, who engaged in agriculture in peacetime
好むと好まざるとにかかわらず このむとこのまざるとにかかわらず
ai thích nó hay không
ざざ虫 ざざむし
dobsonfly or stonefly larva