Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いざなぎ流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
いざなぎ景気 いざなぎけーき
giai đoạn mở rộng kinh tế dựa vào tiêu dùng dài nhất sau chiến tranh, kéo dài 57 tháng từ tháng 11 năm 1965 đến tháng 7 năm 1970
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
the tropic of capricorn đông chí tuyến
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc
伊弉諾景気 いざなぎけいき
Izanagi economic boom (1965-70) of Japan