Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いしいそうたろう
đạo Lão
そうぞしい そうぞしい
ầm ĩ ,om sòm
ăn bám; ăn nhờ ở đậu
as...
tính tương đối
như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, such, and, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ, nghĩa cổ); những ai, ai, những người như thế, với cương vị như thế
đám rối dương
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn