意地っ張り
Tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa; ngoan cố; cố chấp

Từ đồng nghĩa của 意地っ張り
Từ trái nghĩa của 意地っ張り
いじっぱり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いじっぱり
意地っ張り
いじっぱり
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
いじっぱり
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo
Các từ liên quan tới いじっぱり
a lot, many, much
bald spot (e.g. on a pet due to injury, stress, etc.), bald patch
thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát