Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じっぱり
a lot, many, much
じっぱひとからげ じっぱひとからげ
số lượng
いじっぱり
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
じゃりじゃり
cứng và giòn.
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
じゃぱゆき
phụ nữ Châu Á làm ở Nhật
揚げじゃが あげじゃが
khoai tây chiên, khoai lang rán