キャラが立つ
キャラがたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character

Bảng chia động từ của キャラが立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キャラが立つ/キャラがたつつ |
Quá khứ (た) | キャラが立った |
Phủ định (未然) | キャラが立たない |
Lịch sự (丁寧) | キャラが立ちます |
te (て) | キャラが立って |
Khả năng (可能) | キャラが立てる |
Thụ động (受身) | キャラが立たれる |
Sai khiến (使役) | キャラが立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キャラが立つ |
Điều kiện (条件) | キャラが立てば |
Mệnh lệnh (命令) | キャラが立て |
Ý chí (意向) | キャラが立とう |
Cấm chỉ(禁止) | キャラが立つな |
キャラが立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャラが立つ
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
天然キャラ てんねんキャラ
sự ngây ngô; sự chất phác
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
背が立つ せがたつ
to have one's feet reach the bottom (e.g. when standing in water)