Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えずい
unpleasant, uncomfortable
えんずい
não sau
絶えず たえず
liên miên; liên tục; luôn luôn.
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
絵図 えず
Sự minh họa
図会 ずえ
sự tập hợp [tập sưu tầm] những bức tranh
図絵 ずえ
drawing, picture
取敢えず とりあえず
sự lập tức; sự vội vàng