覚えず
おぼえず「GIÁC」
☆ Trạng từ
Một cách vô thức, vô tình

覚えず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚えず
春眠暁を覚えず しゅんみんあかつきをおぼえず
trong mùa xuân (mà) một cung cấp chỗ ngủ cho một giấc ngủ mà biết không hửng sáng
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
物覚え ものおぼえ
trí nhớ
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
丸覚え まるおぼえ まるさとしえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ