いずかた
Đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu; ở đâu, ni, chỗ, điểm, ni chốn, địa điểm

いずかた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いずかた
いずかた
đâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, từ đâu
何方
どなた どちら どっち いずかた いずち どち いずし なにざま
vị nào.
Các từ liên quan tới いずかた
lược đồ, giản đồ, sơ đồ, giản lược, sơ lược
đống rác bếp
xồng xộc(xông vào, đi vào)
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
言わず語らず いわずかたらず
để (thì) ngầm
下図 したず かず
hình vẽ, biểu đồ, sơ đồ...được đặt bên dưới (bên dưới một bài viết (để minh họa)...)
堆い うずたかい
piled up high, in a heap
sự xơ xác; sự tả tơi; sự rách rưới; sự bờm xờm