ずかい
Lược đồ, giản đồ, sơ đồ, giản lược, sơ lược
/'ski:mətə/, lược đồ, giản đồ, sơ đồ

ずかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずかい
ずかい
lược đồ, giản đồ, sơ đồ.
図解
ずかい
giản đồ
Các từ liên quan tới ずかい
系図買い けいずかい
pedigree buying
水解物 みずかいぶつ
sản phẩm thủy phân
小遣い こづかい こずかい
tiền tiêu vặt
まず隗より始めよ まずかいよりはじめよ
muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi
quá mức, quá độ; quá cao, phung phí, ngông cuồng; vô lý
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
金遣いの荒い かねずかいのあらい かねづかいのあらい
tiêu tiền hoang phí
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch