Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いずれも いずれも
ai cũng; cái nào cũng; lần nào cũng; tất cả
盛り砂 もりずな
nghi thức tích luỹ (của) cát
いもり
sa giông
取りも直さず とりもなおさず
là, ấy là
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
もりもり
Nhiệt tình
もけいちず
bản đồ địa hình nổi