模型地図
もけいちず「MÔ HÌNH ĐỊA ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ địa hình nổi

もけいちず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もけいちず
模型地図
もけいちず
bản đồ địa hình nổi
もけいちず
bản đồ địa hình nổi
Các từ liên quan tới もけいちず
ちけいず ちけいず
bản đồ địa hình
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn, được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
いけず いけず
không tử tế
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
springy (texture)
図形文字 ずけいもじ
ký tự đồ họa