異性化
いせいか「DỊ TÍNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(hoá học) sự đồng phân hoá

Bảng chia động từ của 異性化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 異性化する/いせいかする |
Quá khứ (た) | 異性化した |
Phủ định (未然) | 異性化しない |
Lịch sự (丁寧) | 異性化します |
te (て) | 異性化して |
Khả năng (可能) | 異性化できる |
Thụ động (受身) | 異性化される |
Sai khiến (使役) | 異性化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 異性化すられる |
Điều kiện (条件) | 異性化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 異性化しろ |
Ý chí (意向) | 異性化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 異性化するな |
いせいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いせいか
異性化
いせいか
(hoá học) sự đồng phân hoá
いせいか
nhà chính trị
為政家
いせいか
nhà chính trị
Các từ liên quan tới いせいか
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
of great renown, highly illustrious, at the zenith of one's fame
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
警世家 けいせいか
nhà phê bình
経世家 けいせいか
Một người cai quản thế giới, chính trị gia.
性生活 せいせいかつ
cuộc sống tình dục.
大正解 だいせいかい
hoàn toàn chính xác
異性化糖 いせいかとう
đường HFCS (high fructose corn syrup)
衛生仮説 えいせいかせつ
giả thiết về vệ sinh