磯
いそ「KI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm

Từ trái nghĩa của 磯
いそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いそ
磯
いそ
bờ biển có nhiều đá
いそ
sỏi cát, bãi biển, cho lên cạn
Các từ liên quan tới いそ
một cách tíu tít; nhộn nhịp; phấn chấn
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
るいそう るいそう
tình trạng gầy mòn
提訴する ていそ ていそする
khiếu nại.
磯釣り いそづり いそずり
câu cá từ những tảng đá bởi cột trụ
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
催促する さいそく さいそくする
bức xúc