催促する
さいそく さいそくする「THÔI XÚC」
Bức xúc
Hối
Hối thúc
Thôi thúc
Thúc.

催促する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 催促する
催促 さいそく
sự thúc giục; sự giục giã.
居催促 いざいそく
từ chối việc bỏ đi; ngồi lì cho đến khi bị nhắc khéo mới đứng lên đi
催促状 さいそくじょう
màu nâu sẫm; bức thư đòi hỏi tiền, vân vân.
矢の催促 やのさいそく
sự thúc giục dồn dập (đòi hỏi, yêu cầu, bức xúc)
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
促進する そくしん そくしんする
dấn
督促する とくそく
đốc thúc; thúc giục
主催する しゅさい
chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu.