居候
いそうろう「CƯ HẬU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu
〜に
居候
する
Kẻ ăn bám vào
スペンサー家
の
居候
Kẻ ăn bám gia đình Spencer .

Từ đồng nghĩa của 居候
noun
Bảng chia động từ của 居候
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居候する/いそうろうする |
Quá khứ (た) | 居候した |
Phủ định (未然) | 居候しない |
Lịch sự (丁寧) | 居候します |
te (て) | 居候して |
Khả năng (可能) | 居候できる |
Thụ động (受身) | 居候される |
Sai khiến (使役) | 居候させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居候すられる |
Điều kiện (条件) | 居候すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 居候しろ |
Ý chí (意向) | 居候しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 居候するな |
いそうろう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いそうろう
居候蜘蛛 いそうろうぐも イソウロウグモ
nhện Argyrodes
ăn bám; ăn nhờ ở đậu
居候生活 いそうろうせいかつ
cuộc sống ăn nhờ ở đậu
mùa, thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị ; thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt
cam thảo
đạo Lão
as...
出そろう でそろう
để xuất hiện tất cả cùng nhau; để là tất cả hiện hữu