いたがね
Kim loại tấm, kim loại lá

いたがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いたがね
いたがね
kim loại tấm, kim loại lá
板金
ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
Các từ liên quan tới いたがね
鏨 たがね
cái đục
silkworm egg card
種違い たねちがい
anh (em) trai hoặc chị, em gái cùng mẹ khác cha
胤違い たねちがい
anh cùng cha khác mẹ, anh cùng mẹ khác cha
種概念 しゅがいねん たねがいねん
những tiền đồng lôgic
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
(positive sentence end) I dare say, (negative sentence end) though, honestly
thường, hay, luôn, năng