兼ね兼ね
かねがね かねかね「KIÊM KIÊM」
☆ Trạng từ
Thường, hay, luôn
Đã... rồi

Từ đồng nghĩa của 兼ね兼ね
adverb
かねがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねがね
兼ね兼ね
かねがね かねかね
thường, hay, luôn
予々
かねがね
thường, hay, luôn.
かねがね
thường, hay, luôn.
予予
かねがね
đã, rồi