願い出
ねがいで「NGUYỆN XUẤT」
☆ Danh từ
Sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin

Từ đồng nghĩa của 願い出
noun
ねがいで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねがいで
願い出
ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị
願い出る
ねがいでる
đề xuất, kiến nghị, nộp đơn
ねがいで
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu