はちあわせ
Sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với

はちあわせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちあわせ
はちあわせ
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán.
鉢合わせ
はちあわせ
va đụng (của) những cái đầu