Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いちき串木野市
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
串焼き くしやき
sự nướng (thịt, cá, rau củ...) bằng cách xỏ qua xiên
焼き串 やきぐし やきくし
cây xiên (để nướng thịt)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê