こぐちげんきん
Tiền chi vặt

こぐちげんきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こぐちげんきん
こぐちげんきん
tiền chi vặt
小口現金
こぐちげんきん
tiền chi vặt
Các từ liên quan tới こぐちげんきん
こんこんちき コンコンチキ
thing, person, situation
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
đàn một dây, đàn bầu
hard (due to freezing, drying, etc.)
war drum
nắm tay; quả đấm, bàn tay, chữ viết, đấm, thụi, nắm chặt, điều khiển
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
correctly, properly, accurately