一時金
いちじきん「NHẤT THÌ KIM」
☆ Danh từ
Số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)

いちじきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちじきん
一時金
いちじきん
số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)
いちじきん
lump sum
Các từ liên quan tới いちじきん
approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
lump-sum grant
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
địa; từ tính trái đất
correctly, properly, accurately
máy chữ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người đánh máy
kẻ dối trá; sự lừa dối; lừa đảo; lừa lọc; lừa gạt; đáng ngờ