位置づける
いちづける
☆ Động từ nhóm 2
Đặt vào, xếp vào
Xác định vị trí

Bảng chia động từ của 位置づける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位置づける/いちづけるる |
Quá khứ (た) | 位置づけた |
Phủ định (未然) | 位置づけない |
Lịch sự (丁寧) | 位置づけます |
te (て) | 位置づけて |
Khả năng (可能) | 位置づけられる |
Thụ động (受身) | 位置づけられる |
Sai khiến (使役) | 位置づけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位置づけられる |
Điều kiện (条件) | 位置づければ |
Mệnh lệnh (命令) | 位置づけいろ |
Ý chí (意向) | 位置づけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位置づけるな |
いちづける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちづける
位置づける
いちづける
đặt vào, xếp vào
位置付ける
いちづける いちずける
đặt tại vị trí, định vị
いちづける
hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội
Các từ liên quan tới いちづける
sắp đặt, sắp xếp việc làm
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
金づち かなづち
Cây búa
口づける くちづける
hôn.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
persist in
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)