Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いちにちへんじ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
一日片時
いちにちへんじ いちにちかたとき
いちにちじ
day's journey
いちにちいちにち
dần dần, từ từ
いちじん
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
へいきんち
trị số trung bình
にちにち
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
にんち
được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (từ cổ, nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
へんちょ
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu, tài liệu biên soạn, tài liệu sưu tập
らぽにちじてん らぽにちじてん
Từ điển Latin-Bồ Đào Nha-Nhật Bản
Đăng nhập để xem giải thích