一角
いっかく イッカク ひとかど いっかど「NHẤT GIÁC」
☆ Danh từ
Một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng

Từ đồng nghĩa của 一角
noun
いっかど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっかど
一角
いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc
いっかど
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên.