Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かどかどしい
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn.
角角しい
khó bảo
どかどか
rầm rập
もどかしい もどかしい
Bực tức, khó chịu, tức điên
かいど
lump of earth
どか食い どかぐい
sự ăn quá nhiều
角(かど) かく(かど)
góc
かどわかし
kẻ bắt cóc
どうかした どうかして
by mere chance, by some chance, somehow or other, in some way
おどかし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
Đăng nhập để xem giải thích