いってんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.

いってんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いってんき
いってんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
一転機
いってんき いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
Các từ liên quan tới いってんき
casting off or away
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
bầu trời
思いきって おもいきって
mạnh dạn; dứt khoát
xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định
hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
định ra giới hạn
tạm thời, nhất thời, lâm thời