映日
Subsun

えいじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいじつ
映日
えいじつ
subsun
えいじつ
long spring day
映じる
えいじる
phản chiếu
詠じる
えいじる
đọc thuộc lòng, ngâm thơ
永日
えいじつ
ngày xuân dài (đêm ngắn ngày dài)
Các từ liên quan tới えいじつ
水に映じる みずにえいじる
để được phản chiếu trong nước
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
mã chữ cái
người Bri, tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm), người Anh, đế quốc Anh
long life
phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên
lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
anthropoid ape