以東
いとう「DĨ ĐÔNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Phía đông (của); về phía đông

いといし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いといし
以東
いとう
phía đông (của)
いといし
nhu mì.
厭う
いとう
chán ghét, e ngại, trốn tránh
Các từ liên quan tới いといし
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
冷凍する れいとう れいとうする
băng
回答する かいとう かいとうする
đáp
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
製糖所 せいとうじょ せいとうしょ
bọc đường nhà máy lọc
冷凍卵 れいとうらん れいとうたまご
trứng đông lạnh
long sword
kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, khéo, khéo léo, khéo tay; giỏi, điêu luyện, tài ba; nhanh nhẹn, gọn gàng, diêm dúa