Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いとうかなこ
cái đe, xương đe, cây ngay không sợ chết đứng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Tôi hiểu rồi, bây giờ tôi biết
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as
かなとこ雲 かなとこぐも
mây vũ tích
言うことを聞かない いうことをきかない
không nghe lời , không làm như người ta bảo
細かいこと こまかいこと
chuyện vặt, chi tiết nhỏ
vì, bởi vì, do bởi
こうなると こうなると
với tình hình này