愛おしい
Đáng yêu, ngọt ngào, quý giá

いとおしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとおしい
愛おしい
いとおしい
đáng yêu, ngọt ngào, quý giá
いとおしい
đáng yêu
Các từ liên quan tới いとおしい
うっとおしい うっとおしい
Khó chịu, phiền nhiễu
ash tray
giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác, rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền, tán sắc, tan tác
bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng
bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn, tao, thành phần, bộ phận, đánh đứt một tao, bện bằng tao
đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu ; làm nhức buốt, làm nhức nhối, (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, đạt đến, đến, thắng cuộc, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục đượchàng triệu người, lấy lại, chiếm lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thắng cuộc, lôi kéo về, khắc phục, chiến thắng
根はおとなしい ねはおとなしい
Bản chất hiền lành, dịu dàng.