言い通す
いいとおす「NGÔN THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để vẫn còn bên trong nói

Bảng chia động từ của 言い通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い通す/いいとおすす |
Quá khứ (た) | 言い通した |
Phủ định (未然) | 言い通さない |
Lịch sự (丁寧) | 言い通します |
te (て) | 言い通して |
Khả năng (可能) | 言い通せる |
Thụ động (受身) | 言い通される |
Sai khiến (使役) | 言い通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い通す |
Điều kiện (条件) | 言い通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い通せ |
Ý chí (意向) | 言い通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い通すな |
言い通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い通す
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.