いとくり
Guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè (dế, cào cào...), tháo ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê, cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê, nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng
Người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, (thể dục, thể thao) động tác xoay tròn người, spinneret
いとくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとくり
いとくり
guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn
糸繰り
いとくり
quay tơ
Các từ liên quan tới いとくり
糸繰り車 いとくりぐるま
bánh xe quay
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng, tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
vòng quanh; quanh quẩn; loanh quanh; một vòng
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, sự ăn cắp vặt
diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám, đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể, chải lông, ăn mặc tề chỉnh chải chuốt