糸繰り車
いとくりぐるま「MỊCH SÀO XA」
☆ Danh từ
Bánh xe quay

糸繰り車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸繰り車
糸繰り いとくり
quay tơ; ươm tơ, kéo sợi; người quay tơ kéo sợi
糸車 いとぐるま
xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ
繰糸機 そうしき
tơ quấn máy
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
手繰り てぐり たぐり
guồng quay (tơ, sợi); chuyền từ tay này sang tay kia; lôi kéo