暇
ひま いとま ヒマ「HẠ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
暇
なときは
何
をしていますか。
Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
暇
つぶするために
歌留多
をしている
Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.

Từ đồng nghĩa của 暇
noun
Từ trái nghĩa của 暇
いとま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとま
暇
ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi
いとま
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
Các từ liên quan tới いとま
糸巻エイ いとまきエイ いとまきえい
devilray, Mobula japanica, devilfish
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
糸巻き いとまき
ống chỉ.
よいと巻け よいとまけ
heave ho (shout used by construction workers, etc. when pulling something big)
暇乞い いとまごい
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
ペグ/糸巻 ペグ/いとまき
Peg/thread reel)
buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt
糸巻河豚 いとまきふぐ イトマキフグ
basketfish (Kentrocapros aculeatus)