閲兵
えっぺい「DUYỆT BINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Diễu hành; duyệt binh

Bảng chia động từ của 閲兵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閲兵する/えっぺいする |
Quá khứ (た) | 閲兵した |
Phủ định (未然) | 閲兵しない |
Lịch sự (丁寧) | 閲兵します |
te (て) | 閲兵して |
Khả năng (可能) | 閲兵できる |
Thụ động (受身) | 閲兵される |
Sai khiến (使役) | 閲兵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閲兵すられる |
Điều kiện (条件) | 閲兵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 閲兵しろ |
Ý chí (意向) | 閲兵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 閲兵するな |
えっぺい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えっぺい
閲兵
えっぺい
diễu hành
えっぺい
sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh
Các từ liên quan tới えっぺい
閲兵台 えっぺいだい
việc xem lại đứng
閲兵行進 えっぺいこうしん
diễu binh.
ペーペー ぺいぺい ぺえぺえ ペーペー
thuộc hạ, người không có bằng cấp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), dân quê; dân tỉnh nhỏ
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
しっぺ返し しっぺがえし しっぺいがえし
 trả đũa
能平 のっぺい のっぺ
súp với đậu hũ chiên, nấm đông cô, cà rốt, khoai lang và củ cải dai ướp muối hoặc nước tương và đặc với tinh bột khoai tây
kín hơi, kín gió