田舎風
いなかふう「ĐIỀN XÁ PHONG」
☆ Tính từ, danh từ
Thô kệch, không tao nhã
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)

Từ đồng nghĩa của 田舎風
adjective
Từ trái nghĩa của 田舎風
いなかふう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いなかふう
田舎風
いなかふう
Mộc mạc, quê mùa
いなかふう
mộc mạc, quê mùa
Các từ liên quan tới いなかふう
sự nở hoa
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
soft (and fluffy) (e.g. bed, bread, baked potato)
夫婦仲 ふうふなか
quan hệ vợ chồng.
có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về, có thể cứu chữa
người chèo thuyền; người giữ thuyền, người cho thuê thuyền
skin ulcer