いぬはりこ
Papier-mache dog

いぬはりこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬはりこ
いぬはりこ
papier-mache dog
犬張り子
いぬはりこ
con chó bằng giấy bồi (đồ chơi)
犬張子
いぬはりこ
con chó papier - mache
Các từ liên quan tới いぬはりこ
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
縫い針 ぬいばり ぬいはり
kim khâu.
はけ塗り はけぬり
sơn bằng chổi quét
cat
chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của, constable
sew in
nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt), đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra, ăn, chén, ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét, ăn ngon lành, xắn lên, vén lên, ủ, ấp ủ, quần
seal up