ぬいこむ
Sew in

ぬいこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬいこみ
ぬいこむ
sew in
縫い込む
ぬいこむ
khâu giấu mũi
ぬいこみ
đút vào,vén lên,gấp nếp.
縫い込み
ぬいこみ
nếp gấp
Các từ liên quan tới ぬいこみ
cat
papier-mache dog
塗り込む ぬりこむ
sơn dầy, phết dầy
小犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
仔犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con.
子犬 こいぬ
con chó con; chó con; cún con
ぬりこ星 ぬりこぼし
Chinese "Willow" constellation (one of the 28 mansions)
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát