Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
力の場 ちからのば
thường học
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
憩いの場 いこいのば
chỗ cho sự thư giãn và nghỉ ngơi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
命辛々 いのちからがら いのちがらがら いのちからし々
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống