Kết quả tra cứu いのりもとめる
Các từ liên quan tới いのりもとめる
祈り求める
いのりもとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để cầu nguyện cho

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 祈り求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祈り求める/いのりもとめるる |
Quá khứ (た) | 祈り求めた |
Phủ định (未然) | 祈り求めない |
Lịch sự (丁寧) | 祈り求めます |
te (て) | 祈り求めて |
Khả năng (可能) | 祈り求められる |
Thụ động (受身) | 祈り求められる |
Sai khiến (使役) | 祈り求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祈り求められる |
Điều kiện (条件) | 祈り求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 祈り求めいろ |
Ý chí (意向) | 祈り求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 祈り求めるな |