願い求める
Khẩn nài, khẩn khoản, nài xin

Từ đồng nghĩa của 願い求める
Bảng chia động từ của 願い求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 願い求める/ねがいもとめるる |
Quá khứ (た) | 願い求めた |
Phủ định (未然) | 願い求めない |
Lịch sự (丁寧) | 願い求めます |
te (て) | 願い求めて |
Khả năng (可能) | 願い求められる |
Thụ động (受身) | 願い求められる |
Sai khiến (使役) | 願い求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 願い求められる |
Điều kiện (条件) | 願い求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 願い求めいろ |
Ý chí (意向) | 願い求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 願い求めるな |
ねがいもとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねがいもとめる
願い求める
ねがいもとめる
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
ねがいもとめる
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
Các từ liên quan tới ねがいもとめる
kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau, húc lồng vào nhau, thâu tóm, thu gọn lại
giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), án phí, giá phải trả, bằng bất cứ giá nào, phải trả bằng giá..., count, sống bám vào ai, sống nhờ vào ai, trị giá; phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất; làm mất, đánh giá, ước lượng
mua, trã bằng giá; đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ, mua lại, mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất, mua cổ phần, đấm mồm, trả tiền để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, pig, tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), sự mua, vật mua
theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu
たる木止め金物 たるきとめがねもの
phụ kiện ke góc
尋ね求める たずねもとめる
để tìm kiếm cho
lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
気がもめる きがもめる
cảm thấy lo lắng, cảm thấy khó chịu