いびる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chòng ghẹo; trêu chọc; đùa bỡn; quấy rầy; khiêu khích
〜について(
人
)をいびるのをやめる
Ngừng trọc ghẹo một ai đó về ~ .

Từ đồng nghĩa của いびる
verb
Bảng chia động từ của いびる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いびる |
Quá khứ (た) | いびった |
Phủ định (未然) | いびらない |
Lịch sự (丁寧) | いびります |
te (て) | いびって |
Khả năng (可能) | いびれる |
Thụ động (受身) | いびられる |
Sai khiến (使役) | いびらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いびられる |
Điều kiện (条件) | いびれば |
Mệnh lệnh (命令) | いびれ |
Ý chí (意向) | いびろう |
Cấm chỉ(禁止) | いびるな |
いびる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いびる
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
大毘盧遮那成仏神変加持経 だいびるしゃなきょうじょうぶつしんぺんかじきょう
Mahavairocana Sutra
rượu bia, ngà ngà say, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
lo sợ, thấp thỏm
to mess around, to get carried away, to press one's luck
seeming to be..., becoming like..., behaving as...
noisily, bleatingly
nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc, phớt), nhỏ bé, sing