びる
☆ Hậu tố, động từ nhóm 2
Seeming to be..., becoming like..., behaving as...

Bảng chia động từ của びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | びる |
Quá khứ (た) | びた |
Phủ định (未然) | びない |
Lịch sự (丁寧) | びます |
te (て) | びて |
Khả năng (可能) | びられる |
Thụ động (受身) | びられる |
Sai khiến (使役) | びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | びられる |
Điều kiện (条件) | びれば |
Mệnh lệnh (命令) | びいろ |
Ý chí (意向) | びよう |
Cấm chỉ(禁止) | びるな |