訝る
E rằng, sợ rằng, ngại rằng
Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi

Từ đồng nghĩa của 訝る
Bảng chia động từ của 訝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訝る/いぶかるる |
Quá khứ (た) | 訝った |
Phủ định (未然) | 訝らない |
Lịch sự (丁寧) | 訝ります |
te (て) | 訝って |
Khả năng (可能) | 訝れる |
Thụ động (受身) | 訝られる |
Sai khiến (使役) | 訝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訝られる |
Điều kiện (条件) | 訝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 訝れ |
Ý chí (意向) | 訝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 訝るな |
いぶかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぶかる
訝る
いぶかる
Nghi ngờ, ngờ vực
いぶかる
đáng ngờ, khả nghi
Các từ liên quan tới いぶかる
買いかぶる かいかぶる
đánh giá quá cao
khói, hơi thuốc, điếu thuốc lá, điếu xì gà, Luân, đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, nhanh chóng, dễ dàng, không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ, nghĩa cổ) chế giễu, pipe
giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
va
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
sàng quay, thùng sàng
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
to; to đùng; lụng thụng.