いほうせい
Tính không đẳng hướng

いほうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いほうせい
いほうせい
tính không đẳng hướng
異方性
いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
違法性
いほうせい
sự không hợp pháp
Các từ liên quan tới いほうせい
異方性度 いほうせいど
fractional anisotropy
開放性 かいほうせい
tính cởi mở
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
開放性結核 かいほうせいけっかく
bệnh lao dễ lây nhiễm qua người khác
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
水疱性口内炎 すいほうせいこうないえん
viêm miệng có mụn nước (một bệnh do vi-rút chủ yếu ảnh hưởng đến ngựa, gia súc và lợn)
違法性阻却事由 いほうせいそきゃくじゆう
lý do chính đáng cho việc không tuân thủ pháp luật
水疱性口内炎インディアナウイルス すいほうせいこうないえんインディアナウイルス
virus gây bệnh mụn nước