Các từ liên quan tới いまさらサーフサイド
今更 いまさら
đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn)
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
今更ながら いまさらながら
Mặc dù vào giờ muộn, mặc dù đã quá trễ
さんま皿 さんまさら
đĩa đựng cá thu
礼讃舞 らいさんまい
dance recital praising Buddha, which accompanies the recital of a gatha (in the Pure Land Sect of Buddhism)
納まらない おさまらない
cảm thấy khổ sở(thì) không hài lòng
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
今更感 いまさらかん
đã quá trễ để; thì cũng muộn rồi